|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NTT AUTO SERVICES |
|
 |
|
|
|
 |
Bảng giá xe mới
 |
|
|
|
|
Giá xe Kia mới nhất tháng 11/2019: Sedona giảm 30 triệu, Morning giá rẻ hút khách
04 Tháng Mười Một 2019 :: 2:08 CH :: 369 Views ::
0 Comments
|
|
Giá xe ô tô Kia mới nhất tháng 11/2019 không có nhiều sự thay đổi. Đáng chú ý, dòng Kia Sedona 2019 giá 1,099 tỷ đồng, giảm 30 triệu đồng, Kia Morning vẫn hút khách trong tầm 299 triệu đồng. |
Dưới đây là chi tiết bảng giá xe Kia cập nhật mới nhất tính tới tháng 11/2019:
Phiên bản xe |
Động cơ - Hộp số |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
Giá lăn bánh tại TP HCM |
Morning Standard MT |
1.2L - 5MT |
299.000.000 |
357.260.000 |
351.280.000 |
Morning Standard AT |
1.2L - 4AT |
329.000.000 |
390.860.000 |
384.280.000 |
Morning Deluxe |
1.2L - 4AT |
355.000.000 |
419.980.000 |
412.880.000 |
Morning Luxury |
1.2L - 4AT |
393.000.000 |
462.540.000 |
454.680.000 |
Cerato MT |
1.6L - MT |
559.000.000 |
648.460.000 |
637.280.000 |
Cerato AT |
1.6L - AT |
589.000.000 |
682.060.000 |
670.280.000 |
Cerato Deluxe |
1.6L - 6AT |
635.000.000 |
733.580.000 |
720.880.000 |
Cerato Premium |
2.0L - 6AT |
675.000.000 |
778.380.000 |
768.880.000 |
Sedona Luxury |
Dầu 2.2L - 6AT |
1.099.000.000 |
1.253.653.000 |
1.231.673.000 |
Sedona Platinum D |
Dầu 2.2L - 6AT |
1.209.000.000 |
1.376.853.000 |
1.352.673.000 |
Sedona Platinum G |
Xăng V6 3.3L - 6AT |
1.429.000.000 |
1.623.253.000 |
1.594.673.000 |
Rondo GMT |
2.0L - |
609.000.000 |
704.853.000 |
692.673.000 |
Rondo GAT |
2.0L - |
669.000.000 |
772.053.000 |
758.673.000 |
Rondo GATH |
2.0L - |
779.000.000 |
895.253.000 |
879.673.000 |
Rondo DAT |
1.7L - |
779.000.000 |
895.253.000 |
879.673.000 |
Sorento 2WD DATH |
2.2L - 6AT |
949.000.000 |
1.085.260.000 |
1.099.940.000 |
Sorento 2WD GATH |
2.4L - 6AT |
919.000.000 |
1.051.660.000 |
1.024.280.000 |
Sorento 2WD GAT |
2.4L - 6AT |
799.000.000 |
917.260.000 |
892.280.000 |
Optima tiêu chuẩn |
2.0L - 6AT |
789.000.000 |
906.060.000 |
890.280.000 |
Optima GT-Line |
2.4L - 6AT |
969.000.000 |
1.107.660.000 |
1.088.280.000 |
Quoris |
3.8L - 8AT |
2.708.000.000 |
3.055.340.000 |
3.001.180.000 |
Soluto MT |
1.4L - 5MT |
399.000.000 |
469.260.000 |
461.280.000 |
Soluto MT Deluxe |
1.4L - 5MT |
425.000.000 |
525.380.000 |
489.880.000 |
Soluto AT Deluxe |
1.4L - 4AT |
455.000.000 |
531.980.000 |
522.880.000 |
Bảng giá xe Kia mới nhất cụ thể cho từng phiên bản (đơn vị: VNĐ)
|
|
|
|
|
|
Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
|
|
 |
|
|
|
 |
|
GIỚI THIỆU VỀ NTT AUTO |
|
|
|
|
ĐỐI TÁC BẢO HIỂM |
|
 |
|
|
FACEBOOK |
|
<div class="fb-page" data-href="https://www.facebook.com/namtruongthanhautoservice/" data-tabs="timeline" data-width="350" data-height="210" data-small-header="false" data-adapt-container-width="true" data-hide-cover="false" data-show-facepile="true"><blockquote cite="https://www.facebook.com/namtruongthanhautoservice/" class="fb-xfbml-parse-ignore"><a href="https://www.facebook.com/namtruongthanhautoservice/">NTT- Xưởng dịch vụ ô tô</a></blockquote></div>
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|